rocketry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rocketry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rocketry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rocketry.

Từ điển Anh Việt

  • rocketry

    * danh từ

    tên lửa học (về khoa học, sự thực hành)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rocketry

    the branch of engineering science that studies rocket design and operation