rock salt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rock salt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rock salt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rock salt.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rock salt
* kinh tế
muối dạng đá
muối mỏ
* kỹ thuật
muối mỏ
hóa học & vật liệu:
muối khoáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rock salt
Similar:
halite: naturally occurring crystalline sodium chloride
Từ liên quan
- rock
- rocks
- rocky
- rocker
- rocket
- rockers
- rockery
- rockies
- rockily
- rocking
- rock bit
- rock elm
- rock gas
- rock oil
- rock ore
- rock pit
- rock tar
- rock-bed
- rock-oil
- rock-tar
- rocketer
- rocketry
- rockfish
- rockfoil
- rockford
- rockhead
- rockhole
- rocklike
- rockling
- rockrose
- rockweed
- rockwell
- rock band
- rock bass
- rock cake
- rock crab
- rock dove
- rock flow
- rock four
- rock hind
- rock mass
- rock meal
- rock milk
- rock pile
- rock pink
- rock rake
- rock rose
- rock salt
- rock sill
- rock slip