rock elm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rock elm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rock elm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rock elm.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rock elm
tall widely distributed elm of eastern North America
Synonyms: Ulmus thomasii
Similar:
american elm: large ornamental tree with graceful gradually spreading branches common in eastern North America
Synonyms: white elm, water elm, Ulmus americana
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rock
- rocks
- rocky
- rocker
- rocket
- rockers
- rockery
- rockies
- rockily
- rocking
- rock bit
- rock elm
- rock gas
- rock oil
- rock ore
- rock pit
- rock tar
- rock-bed
- rock-oil
- rock-tar
- rocketer
- rocketry
- rockfish
- rockfoil
- rockford
- rockhead
- rockhole
- rocklike
- rockling
- rockrose
- rockweed
- rockwell
- rock band
- rock bass
- rock cake
- rock crab
- rock dove
- rock flow
- rock four
- rock hind
- rock mass
- rock meal
- rock milk
- rock pile
- rock pink
- rock rake
- rock rose
- rock salt
- rock sill
- rock slip