rock oil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rock oil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rock oil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rock oil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rock oil
* kỹ thuật
dầu mỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rock oil
Similar:
petroleum: a dark oil consisting mainly of hydrocarbons
Synonyms: crude oil, crude, fossil oil, oil
Từ liên quan
- rock
- rocks
- rocky
- rocker
- rocket
- rockers
- rockery
- rockies
- rockily
- rocking
- rock bit
- rock elm
- rock gas
- rock oil
- rock ore
- rock pit
- rock tar
- rock-bed
- rock-oil
- rock-tar
- rocketer
- rocketry
- rockfish
- rockfoil
- rockford
- rockhead
- rockhole
- rocklike
- rockling
- rockrose
- rockweed
- rockwell
- rock band
- rock bass
- rock cake
- rock crab
- rock dove
- rock flow
- rock four
- rock hind
- rock mass
- rock meal
- rock milk
- rock pile
- rock pink
- rock rake
- rock rose
- rock salt
- rock sill
- rock slip