crude oil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crude oil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crude oil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crude oil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crude oil
* kinh tế
dầu ma-zút
dầu thô
* kỹ thuật
dầu mỏ
dầu thô
nhớt
hóa học & vật liệu:
dầu nguyên chất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crude oil
Similar:
petroleum: a dark oil consisting mainly of hydrocarbons
Synonyms: crude, rock oil, fossil oil, oil
Từ liên quan
- crude
- crudely
- crude fat
- crude gas
- crude oil
- crude ore
- crude tar
- crude wax
- crudeness
- crude fuel
- crude idea
- crude iron
- crude lead
- crude pulp
- crude rate
- crude salt
- crude assay
- crude error
- crude fiber
- crude fibre
- crude flour
- crude guess
- crude metal
- crude price
- crude steel
- crude still
- crude sugar
- crude urine
- crude gypsum
- crude method
- crude moment
- crude refuse
- crude rubber
- crude sewage
- crude theory
- crude alcohol
- crude asphalt
- crude bottoms
- crude carrier
- crude maltose
- crude product
- crude solvent
- crude storage
- crude qasoline
- crude sampling
- crude desalting
- crude materials
- crude petroleum
- crude scale wax
- crude shale oil