crude fiber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crude fiber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crude fiber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crude fiber.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crude fiber

    * kỹ thuật

    thức ăn thô

    xơ cho ăn kiêng

    xơ thô