crude carrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crude carrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crude carrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crude carrier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crude carrier

    * kinh tế

    tàu dầu