crude idea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crude idea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crude idea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crude idea.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crude idea

    * kinh tế

    ý tưởng chưa chín muồi