crude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
crude
/kru:d/
* tính từ
nguyên, sống, thô, chưa luyện
crude oil: dầu thô
chưa chín, còn xanh (quả cây)
không tiêu (đồ ăn)
thô thiển, chưa gọt giũa, mới phác qua
crude methods: những phương pháp thô thiển
thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ; thô bạo
crude manners: tác phong lỗ mãng
crude violation: sự vi phạm thô bạo
(y học) chưa phát triển, còn đang ủ (bệnh)
(ngôn ngữ học) không biến cách
crude
thô sơ, thô, chưa được chế biến
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crude
* kinh tế
nguyên liệu
* kỹ thuật
chưa được chế biến
chưa gia công
chưa luyện
chưa xử lý
dầu mỏ
dầu thô
nguyên
nguyên chất
nguyên liệu
nhám
thô sơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crude
not carefully or expertly made
managed to make a crude splint
a crude cabin of logs with bark still on them
rough carpentry
Synonyms: rough
conspicuously and tastelessly indecent
coarse language
a crude joke
crude behavior
an earthy sense of humor
a revoltingly gross expletive
a vulgar gesture
full of language so vulgar it should have been edited
Synonyms: earthy, gross, vulgar
belonging to an early stage of technical development; characterized by simplicity and (often) crudeness
the crude weapons and rude agricultural implements of early man
primitive movies of the 1890s
primitive living conditions in the Appalachian mountains
not processed or subjected to analysis
raw data
the raw cost of production
only the crude vital statistics
Synonyms: raw
Similar:
petroleum: a dark oil consisting mainly of hydrocarbons
Synonyms: crude oil, rock oil, fossil oil, oil
unrefined: not refined or processed
unrefined ore
crude oil
Synonyms: unprocessed
Antonyms: refined
blunt: devoid of any qualifications or disguise or adornment
the blunt truth
the crude facts
facing the stark reality of the deadline
Synonyms: stark
- crude
- crudely
- crude fat
- crude gas
- crude oil
- crude ore
- crude tar
- crude wax
- crudeness
- crude fuel
- crude idea
- crude iron
- crude lead
- crude pulp
- crude rate
- crude salt
- crude assay
- crude error
- crude fiber
- crude fibre
- crude flour
- crude guess
- crude metal
- crude price
- crude steel
- crude still
- crude sugar
- crude urine
- crude gypsum
- crude method
- crude moment
- crude refuse
- crude rubber
- crude sewage
- crude theory
- crude alcohol
- crude asphalt
- crude bottoms
- crude carrier
- crude maltose
- crude product
- crude solvent
- crude storage
- crude qasoline
- crude sampling
- crude desalting
- crude materials
- crude petroleum
- crude scale wax
- crude shale oil