unprocessed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unprocessed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unprocessed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unprocessed.

Từ điển Anh Việt

  • unprocessed

    * tính từ

    không bị kiện

    chưa chế biến, chưa gia công

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unprocessed

    not altered from an original or natural state

    unprocessed commodities

    Antonyms: processed

    not treated or prepared by a special process

    Similar:

    unrefined: not refined or processed

    unrefined ore

    crude oil

    Synonyms: crude

    Antonyms: refined