unrefined nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unrefined nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unrefined giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unrefined.
Từ điển Anh Việt
unrefined
/' nri'faind/
* tính từ
không chế tinh; thô (đường, dầu...)
không lịch sự, không tao nh ; tục tằn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unrefined
* kỹ thuật
thực phẩm:
chưa làm sạch
chưa tinh chế
hóa học & vật liệu:
không tinh chế
thơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unrefined
not refined or processed
unrefined ore
crude oil
Synonyms: unprocessed, crude
Antonyms: refined
(used of persons and their behavior) not refined; uncouth
how can a refined girl be drawn to such an unrefined man?
Antonyms: refined