earthy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
earthy
/'ə:θi/
* tính từ
như đất; bằng đất
(nghĩa bóng) trần tục, phàm tục
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
earthy
* kỹ thuật
như đất
nối đất
cơ khí & công trình:
bằng đất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
earthy
not far removed from or suggestive of nature
the earthy taste of warm milk fresh from the cow
earthy smells of new-mown grass
hearty and lusty
an earthy enjoyment of life
of or consisting of or resembling earth
it had an earthy smell
only a little earthy bank separates me from the edge of the ocean
Similar:
crude: conspicuously and tastelessly indecent
coarse language
a crude joke
crude behavior
an earthy sense of humor
a revoltingly gross expletive
a vulgar gesture
full of language so vulgar it should have been edited
down-to-earth: sensible and practical
has a straightforward down-to-earth approach to a problem
her earthy common sense