gross nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gross nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gross giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gross.

Từ điển Anh Việt

  • gross

    /grous/

    * danh từ, số nhiều không đổi

    mười hai tá, gốt ((cũng) small gross)

    great gross: 144 tá

    by the gross

    gộp cả, tính tổng quát, nói chung

    * tính từ

    to béo, phì nộm, béo phị (người)

    gross habit of body: thân hình to béo phì nộm

    thô và béo ngậy (thức ăn)

    a gross feeder: người thích những món ăn thô và béo ngậy; cây ăn tốn màu

    nặng, kho ngửi (mùi)

    thô tục, tục tĩu, bẩn tưởi, gớm guốc

    gross language: lối ăn nói tục tĩu

    thô bạo, trắng trợn; hiển nhiên, sờ sờ

    a gross injustice: sự bất công thô bạo

    a gross mistake: một lỗi lầm hiển nhiên

    không tinh, không thính (giác quan...); không sành, thô thiển

    rậm rạp, um tùm (cây cối)

    toàn bộ, tổng

    gross value: tổng giá trị

    * ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thu nhập tổng số

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gross

    * kinh tế

    gộp (trọng lượng, lãi...) thô

    mười hai tá

    tổng

    * kỹ thuật

    gộp

    lớn

    nhìn chung

    sự (tính) gộp

    sự tổng cộng

    to

    toàn bộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gross

    twelve dozen

    Synonyms: 144

    the entire amount of income before any deductions are made

    Synonyms: revenue, receipts

    earn before taxes, expenses, etc.

    before any deductions

    gross income

    Antonyms: net

    lacking fine distinctions or detail

    the gross details of the structure appear reasonable

    repellently fat

    a bald porcine old man

    Synonyms: porcine

    Similar:

    megascopic: visible to the naked eye (especially of rocks and anatomical features)

    arrant: without qualification; used informally as (often pejorative) intensifiers

    an arrant fool

    a complete coward

    a consummate fool

    a double-dyed villain

    gross negligence

    a perfect idiot

    pure folly

    what a sodding mess

    stark staring mad

    a thoroughgoing villain

    utter nonsense

    the unadulterated truth

    Synonyms: complete, consummate, double-dyed, everlasting, perfect, pure, sodding, stark, staring, thoroughgoing, utter, unadulterated

    crude: conspicuously and tastelessly indecent

    coarse language

    a crude joke

    crude behavior

    an earthy sense of humor

    a revoltingly gross expletive

    a vulgar gesture

    full of language so vulgar it should have been edited

    Synonyms: earthy, vulgar

    crying: conspicuously and outrageously bad or reprehensible

    a crying shame

    an egregious lie

    flagrant violation of human rights

    a glaring error

    gross ineptitude

    gross injustice

    rank treachery

    Synonyms: egregious, flagrant, glaring, rank