gross out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gross out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gross out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gross out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gross out

    Similar:

    disgust: fill with distaste

    This spoilt food disgusts me

    Synonyms: revolt, repel

    freak out: lose one's nerve

    When he saw the accident, he freaked out

    Synonyms: freak

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).