gross rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gross rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gross rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gross rate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gross rate
* kinh tế
mức phí gộp
phí suất gộp
Từ liên quan
- gross
- grosser
- grossly
- gross out
- gross ton
- grossbeak
- grossness
- gross area
- gross cost
- gross debt
- gross flow
- gross head
- gross line
- gross load
- gross loss
- gross plus
- gross rate
- gross wage
- gross asset
- gross error
- gross lease
- gross power
- gross price
- gross sales
- gross terms
- gross value
- gross yield
- grossing-up
- gross amount
- gross charge
- gross estate
- gross income
- gross lesion
- gross margin
- gross output
- gross profit
- gross return
- gross rubber
- gross salary
- gross sample
- gross spread
- gross thrust
- gross volume
- gross weight
- grossularite
- gross anatomy
- gross average
- gross billing
- gross charter
- gross for net