gross output nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gross output nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gross output giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gross output.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gross output

    * kinh tế

    tổng đầu ra

    tổng sản lượng

    tổng số đầu ra

    * kỹ thuật

    tổng sản lượng

    toán & tin:

    sản phẩm thô

    cơ khí & công trình:

    tổng điện lượng