gross volume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gross volume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gross volume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gross volume.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gross volume

    * kinh tế

    doanh số gộp