gross charter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gross charter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gross charter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gross charter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gross charter

    * kinh tế

    điều kiện thuê tàu gộp cả phí

    hợp đồng thuê cả phí

    thuê tàu cả phí