gross area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gross area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gross area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gross area.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gross area
* kỹ thuật
diện tích chung
diện tích toàn bộ
xây dựng:
diện tích nguyên
diện tích sàn tổng cộng
cơ khí & công trình:
tổng diện tích vùng tưới
Từ liên quan
- gross
- grosser
- grossly
- gross out
- gross ton
- grossbeak
- grossness
- gross area
- gross cost
- gross debt
- gross flow
- gross head
- gross line
- gross load
- gross loss
- gross plus
- gross rate
- gross wage
- gross asset
- gross error
- gross lease
- gross power
- gross price
- gross sales
- gross terms
- gross value
- gross yield
- grossing-up
- gross amount
- gross charge
- gross estate
- gross income
- gross lesion
- gross margin
- gross output
- gross profit
- gross return
- gross rubber
- gross salary
- gross sample
- gross spread
- gross thrust
- gross volume
- gross weight
- grossularite
- gross anatomy
- gross average
- gross billing
- gross charter
- gross for net