grossly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grossly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grossly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grossly.
Từ điển Anh Việt
grossly
/'grousli/
* phó từ
thô tục, tục tĩu, thô bỉ, thô thiển
cực kỳ, hết sức, vô cùng
theo lối bán buôn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grossly
in a gross manner