freak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

freak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freak.

Từ điển Anh Việt

  • freak

    /fri:k/

    * danh từ

    tính đồng bóng, tính hay thay đổi

    out of mere freak: chỉ vì tính đồng bóng

    quái vật; điều kỳ dị

    a freak of nature: một quái vật

    * ngoại động từ

    làm lốm đốm, làm có vệt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • freak

    * kỹ thuật

    đốm

    vệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • freak

    a person or animal that is markedly unusual or deformed

    Synonyms: monster, monstrosity, lusus naturae

    Similar:

    addict: someone who is so ardently devoted to something that it resembles an addiction

    a golf addict

    a car nut

    a bodybuilding freak

    a news junkie

    Synonyms: nut, junkie, junky

    freak out: lose one's nerve

    When he saw the accident, he freaked out

    Synonyms: gross out