freakish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

freakish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freakish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freakish.

Từ điển Anh Việt

  • freakish

    /'fri:kiʃ/

    * tính từ

    đồng bóng, hay thay đổi

    quái đản, kỳ cục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • freakish

    characteristic of a freak

    a freakish extra toe

    Similar:

    capricious: changeable

    a capricious summer breeze

    freakish weather

    bizarre: conspicuously or grossly unconventional or unusual

    restaurants of bizarre design--one like a hat, another like a rabbit

    famed for his eccentric spelling

    a freakish combination of styles

    his off-the-wall antics

    the outlandish clothes of teenagers

    outre and affected stage antics

    Synonyms: eccentric, freaky, flaky, flakey, gonzo, off-the-wall, outlandish, outre