capricious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
capricious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capricious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capricious.
Từ điển Anh Việt
capricious
/kə'priʃəs/
* tính từ
thất thường, đồng bóng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
capricious
changeable
a capricious summer breeze
freakish weather
Synonyms: freakish
determined by chance or impulse or whim rather than by necessity or reason
a capricious refusal
authoritarian rulers are frequently capricious
the victim of whimsical persecutions
Synonyms: impulsive, whimsical