capriciously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
capriciously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capriciously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capriciously.
Từ điển Anh Việt
capriciously
* phó từ
thất thường, gàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
capriciously
unpredictably
the weather has been freakishly variable
Synonyms: freakishly
in a capricious manner
there were Turk's head lilies and patches of iris , islands of brilliant blue set capriciously in the green sea