freakishly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
freakishly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freakishly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freakishly.
Từ điển Anh Việt
freakishly
* phó từ
quái đản, kỳ cục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
freakishly
Similar:
capriciously: unpredictably
the weather has been freakishly variable