whimsical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whimsical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whimsical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whimsical.

Từ điển Anh Việt

  • whimsical

    /'wimzik l/

    * tính từ

    bất thường, hay thay đổi

    a whimsical mind: tính khí bất thường

    kỳ quái, kỳ dị

    a whimsical thing: một vật kỳ dị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whimsical

    Similar:

    capricious: determined by chance or impulse or whim rather than by necessity or reason

    a capricious refusal

    authoritarian rulers are frequently capricious

    the victim of whimsical persecutions

    Synonyms: impulsive