whimsically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whimsically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whimsically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whimsically.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whimsically

    Similar:

    fancifully: in a fanciful manner

    the Christmas tree was fancifully decorated

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).