fancifully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fancifully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fancifully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fancifully.

Từ điển Anh Việt

  • fancifully

    * phó từ

    kỳ lạ, lạ thường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fancifully

    in a fanciful manner

    the Christmas tree was fancifully decorated

    Synonyms: whimsically