capriciousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
capriciousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capriciousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capriciousness.
Từ điển Anh Việt
capriciousness
/kə'priʃəsnis/
* danh từ
tính thất thường, tính đồng bóng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
capriciousness
the quality of being guided by sudden unpredictable impulses
Synonyms: unpredictability
Similar:
flightiness: the trait of acting unpredictably and more from whim or caprice than from reason or judgment
I despair at the flightiness and whimsicality of my memory
Synonyms: arbitrariness, whimsicality, whimsy, whimsey