flightiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flightiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flightiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flightiness.
Từ điển Anh Việt
flightiness
/flightiness/
* danh từ
tính hay thay đổi, tính đồng bóng
tính bông lông, tính phù phiếm
tính gàn, tính dở hơi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flightiness
the trait of acting unpredictably and more from whim or caprice than from reason or judgment
I despair at the flightiness and whimsicality of my memory
Synonyms: arbitrariness, whimsicality, whimsy, whimsey, capriciousness