outlandish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outlandish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outlandish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outlandish.
Từ điển Anh Việt
outlandish
/aut'lændiʃ/
* tính từ
của người nước ngoài
xa xôi, hẻo lánh
kỳ dị, lạ lùng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
outlandish
Similar:
bizarre: conspicuously or grossly unconventional or unusual
restaurants of bizarre design--one like a hat, another like a rabbit
famed for his eccentric spelling
a freakish combination of styles
his off-the-wall antics
the outlandish clothes of teenagers
outre and affected stage antics
Synonyms: eccentric, freakish, freaky, flaky, flakey, gonzo, off-the-wall, outre