bizarre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bizarre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bizarre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bizarre.
Từ điển Anh Việt
bizarre
/bi'za:/
* tính từ
kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bizarre
conspicuously or grossly unconventional or unusual
restaurants of bizarre design--one like a hat, another like a rabbit
famed for his eccentric spelling
a freakish combination of styles
his off-the-wall antics
the outlandish clothes of teenagers
outre and affected stage antics
Synonyms: eccentric, freakish, freaky, flaky, flakey, gonzo, off-the-wall, outlandish, outre