flaky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flaky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flaky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flaky.

Từ điển Anh Việt

  • flaky

    /fleik/

    * tính từ

    có bông (như tuyết)

    dễ bong ra từng mảnh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flaky

    * kinh tế

    giống như bông

    giống như cốm

    * kỹ thuật

    dạng vảy

    xây dựng:

    có bông

    hóa học & vật liệu:

    có dạng phiến

    có dạng vảy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flaky

    made of or resembling flakes

    flaky soap

    Synonyms: flakey

    made of or easily forming flakes

    Synonyms: flakey

    Similar:

    bizarre: conspicuously or grossly unconventional or unusual

    restaurants of bizarre design--one like a hat, another like a rabbit

    famed for his eccentric spelling

    a freakish combination of styles

    his off-the-wall antics

    the outlandish clothes of teenagers

    outre and affected stage antics

    Synonyms: eccentric, freakish, freaky, flakey, gonzo, off-the-wall, outlandish, outre