freaky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

freaky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freaky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freaky.

Từ điển Anh Việt

  • freaky

    * tính từ

    xem freakish

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • freaky

    strange and somewhat frightening

    the whole experience was really freaky

    Similar:

    bizarre: conspicuously or grossly unconventional or unusual

    restaurants of bizarre design--one like a hat, another like a rabbit

    famed for his eccentric spelling

    a freakish combination of styles

    his off-the-wall antics

    the outlandish clothes of teenagers

    outre and affected stage antics

    Synonyms: eccentric, freakish, flaky, flakey, gonzo, off-the-wall, outlandish, outre