off-the-wall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
off-the-wall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm off-the-wall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của off-the-wall.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
off-the-wall
Similar:
bizarre: conspicuously or grossly unconventional or unusual
restaurants of bizarre design--one like a hat, another like a rabbit
famed for his eccentric spelling
a freakish combination of styles
his off-the-wall antics
the outlandish clothes of teenagers
outre and affected stage antics
Synonyms: eccentric, freakish, freaky, flaky, flakey, gonzo, outlandish, outre
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).