freaked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

freaked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freaked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freaked.

Từ điển Anh Việt

  • freaked

    /fri:kt/

    * tính từ

    có đốm, lốm đốm, làm có vệt