addict nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
addict nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm addict giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của addict.
Từ điển Anh Việt
addict
/'ædikt/
* danh từ
người nghiện
an opium addict: người nghiện thuốc phiện
* ngoại động từ
nghiện
to be much addicted to drink: nghiện rượu nặng
ham mê, say mê, miệt mài (làm việc, học tập, nghiên cứu)
to addict one's mind to archaeology: ham mê khảo cổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
addict
someone who is so ardently devoted to something that it resembles an addiction
a golf addict
a car nut
a bodybuilding freak
a news junkie
Synonyms: nut, freak, junkie, junky
someone who is physiologically dependent on a substance; abrupt deprivation of the substance produces withdrawal symptoms
to cause (someone or oneself) to become dependent (on something, especially a narcotic drug)
Synonyms: hook