addiction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
addiction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm addiction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của addiction.
Từ điển Anh Việt
addiction
/ə'dikʃn/
* danh từ
thói nghiện
sự ham mê, sự say mê
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
addiction
* kỹ thuật
y học:
sự nghiện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
addiction
being abnormally tolerant to and dependent on something that is psychologically or physically habit-forming (especially alcohol or narcotic drugs)
Synonyms: dependence, dependance, dependency, habituation
an abnormally strong craving
(Roman law) a formal award by a magistrate of a thing or person to another person (as the award of a debtor to his creditor); a surrender to a master
under Roman law addiction was the justification for slavery