dependency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dependency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dependency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dependency.
Từ điển Anh Việt
dependency
/di'pendənsi/
* danh từ
vật phụ thuộc; phần phụ thuộc
nước phụ thuộc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dependency
* kỹ thuật
lệ thuộc
toán & tin:
phần phụ thuộc
tính phụ thuộc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dependency
Similar:
dependence: the state of relying on or being controlled by someone or something else
Synonyms: dependance
addiction: being abnormally tolerant to and dependent on something that is psychologically or physically habit-forming (especially alcohol or narcotic drugs)
Synonyms: dependence, dependance, habituation
colony: a geographical area politically controlled by a distant country