colony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
colony
/'kɔləni/
* danh từ
thuộc địa
kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề)
(động vật học) bầy, đàn, tập đoàn
a colony of ants: đàn kiến
(thực vật học) khóm, cụm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
colony
* kinh tế
cụm
khóm
khuẩn lạc
* kỹ thuật
quần tộc
y học:
cụm khuẩn
xây dựng:
thuộc địa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
colony
a body of people who settle far from home but maintain ties with their homeland; inhabitants remain nationals of their home state but are not literally under the home state's system of government
the American colony in Paris
Synonyms: settlement
a group of organisms of the same type living or growing together
one of the 13 British colonies that formed the original states of the United States
a place where a group of people with the same interest or occupation are concentrated
a nudist colony
an artists' colony
a geographical area politically controlled by a distant country
Synonyms: dependency
(microbiology) a group of organisms grown from a single parent cell