unadulterated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unadulterated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unadulterated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unadulterated.
Từ điển Anh Việt
unadulterated
/,ʌnə'dʌltəreitid/
* tính từ
không pha
thật; không bị giả mạo, không pha
(nghĩa bóng) thuần khiết; hoàn toàn
unadulterated nonsense: điều vô lý hoàn toàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unadulterated
not mixed with impurities
unadulterated maple syrup
Similar:
arrant: without qualification; used informally as (often pejorative) intensifiers
an arrant fool
a complete coward
a consummate fool
a double-dyed villain
gross negligence
a perfect idiot
pure folly
what a sodding mess
stark staring mad
a thoroughgoing villain
utter nonsense
the unadulterated truth
Synonyms: complete, consummate, double-dyed, everlasting, gross, perfect, pure, sodding, stark, staring, thoroughgoing, utter