arrant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arrant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arrant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arrant.

Từ điển Anh Việt

  • arrant

    /'ærənt/

    * tính từ

    thực sự, hoàn toàn; hết sức, thậm đại

    an arrant rogue: thằng đại xỏ lá

    arrant nonsense: điều thậm vô lý, điều hét sức vô lý; điều hết sức bậy bạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet