arrant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arrant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arrant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arrant.
Từ điển Anh Việt
arrant
/'ærənt/
* tính từ
thực sự, hoàn toàn; hết sức, thậm đại
an arrant rogue: thằng đại xỏ lá
arrant nonsense: điều thậm vô lý, điều hét sức vô lý; điều hết sức bậy bạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arrant
without qualification; used informally as (often pejorative) intensifiers
an arrant fool
a complete coward
a consummate fool
a double-dyed villain
gross negligence
a perfect idiot
pure folly
what a sodding mess
stark staring mad
a thoroughgoing villain
utter nonsense
the unadulterated truth
Synonyms: complete, consummate, double-dyed, everlasting, gross, perfect, pure, sodding, stark, staring, thoroughgoing, utter, unadulterated