consummate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consummate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consummate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consummate.

Từ điển Anh Việt

  • consummate

    /kən'sʌmit/

    * tính từ

    tài, giỏi, hoàn toàn, hoàn bị, tột bực, tuyệt vời

    consummate skill: sự khéo léo tột bực

    to be a consummate matter (mistress) of one's craft: thạo nghề, tinh thông nghề của mình

    quá đỗi, quá chừng, quá xá

    consummate liar: người nói láo quá chừng

    a consummate ass: thằng đại ngu

    * ngoại động từ

    làm xong, hoàn thành, làm trọn

    to consummate a marriage

    đã qua đêm tân hôn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • consummate

    fulfill sexually

    consummate a marriage

    make perfect; bring to perfection

    having or revealing supreme mastery or skill

    a consummate artist

    consummate skill

    a masterful speaker

    masterful technique

    a masterly performance of the sonata

    a virtuoso performance

    Synonyms: masterful, masterly, virtuoso

    Similar:

    complete: perfect and complete in every respect; having all necessary qualities

    a complete gentleman

    consummate happiness

    a consummate performance

    arrant: without qualification; used informally as (often pejorative) intensifiers

    an arrant fool

    a complete coward

    a consummate fool

    a double-dyed villain

    gross negligence

    a perfect idiot

    pure folly

    what a sodding mess

    stark staring mad

    a thoroughgoing villain

    utter nonsense

    the unadulterated truth

    Synonyms: complete, double-dyed, everlasting, gross, perfect, pure, sodding, stark, staring, thoroughgoing, utter, unadulterated