consummately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consummately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consummately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consummately.

Từ điển Anh Việt

  • consummately

    xem consummate