consummately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
consummately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consummately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consummately.
Từ điển Anh Việt
consummately
xem consummate
consummately
xem consummate
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.