consummated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consummated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consummated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consummated.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • consummated

    brought to completion

    a consummated transaction

    Antonyms: unconsummated

    Similar:

    consummate: fulfill sexually

    consummate a marriage

    consummate: make perfect; bring to perfection

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).