unconsummated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unconsummated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unconsummated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unconsummated.
Từ điển Anh Việt
unconsummated
* tính từ
chưa xong; chưa thực hiện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unconsummated
not consummated (especially of a marriage)
an unconsummated marriage can be annulled
Antonyms: consummated