thoroughgoing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thoroughgoing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thoroughgoing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thoroughgoing.
Từ điển Anh Việt
thoroughgoing
/'θʌrə,gouiɳ/
* tính từ
hoàn toàn; trọn vẹn
triệt để, không nhân nhượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thoroughgoing
Similar:
exhaustive: performed comprehensively and completely
an exhaustive study
made a thorough search
thoroughgoing research
Synonyms: thorough
arrant: without qualification; used informally as (often pejorative) intensifiers
an arrant fool
a complete coward
a consummate fool
a double-dyed villain
gross negligence
a perfect idiot
pure folly
what a sodding mess
stark staring mad
a thoroughgoing villain
utter nonsense
the unadulterated truth
Synonyms: complete, consummate, double-dyed, everlasting, gross, perfect, pure, sodding, stark, staring, utter, unadulterated