exhaustive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exhaustive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exhaustive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exhaustive.
Từ điển Anh Việt
exhaustive
/ig'zɔ:stiv/
* tính từ
hết mọi khía cạnh, hết mọi mặt, thấu đáo, toàn diện
an exhaustive research: sự nghiên cứu toàn diện
exhaustive
vét kiệt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exhaustive
* kỹ thuật
toán & tin:
vét kiệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exhaustive
performed comprehensively and completely
an exhaustive study
made a thorough search
thoroughgoing research
Synonyms: thorough, thoroughgoing