exhaustively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exhaustively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exhaustively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exhaustively.

Từ điển Anh Việt

  • exhaustively

    * phó từ

    thấu đáo, tường tận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exhaustively

    Similar:

    thoroughly: in an exhaustive manner

    we searched the files thoroughly