thoroughly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thoroughly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thoroughly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thoroughly.
Từ điển Anh Việt
thoroughly
/'θʌrəli/
* phó từ
hoàn toàn, hoàn hảo
hết mực, hết sức, rất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thoroughly
in an exhaustive manner
we searched the files thoroughly
Synonyms: exhaustively
completely and absolutely (`good' is sometimes used informally for `thoroughly')
he was soundly defeated
we beat him good